Thu nhập Kỹ Sư Phần Mềm in Greater Toronto Area tại Google dao động từ CA$171K mỗi year cho L3 đến CA$606K mỗi year cho L7. Gói thu nhập trung vị year in Greater Toronto Area có tổng giá trị CA$215K. Xem chi tiết lương cơ bản, cổ phiếu và thưởng trong gói tổng thu nhập của Google. Cập nhật lần cuối: 12/21/2025
Tên cấp độ | Tổng cộng | Lương cơ bản | Cổ phần | Thưởng |
|---|---|---|---|---|
L3SWE II(Cấp độ mới vào nghề) | $124K | $97.4K | $25K | $1.6K |
L4SWE III | $171K | $108K | $56.2K | $6.8K |
L5Senior SWE | $237K | $124K | $101K | $11.3K |
L6Staff SWE | $277K | $150K | $103K | $23.8K |
Công ty Địa điểm | Ngày | Tên cấp bậc Thẻ | Số năm kinh nghiệm Tổng / Tại công ty | Tổng thu nhập Lương cơ bản | Cổ phiếu (năm) | Thưởng | |
|---|---|---|---|---|
| Không tìm thấy thông tin lương | ||||
Unlock by Adding Your Salary!Add your salary anonymously in less than 60 seconds and continue exploring all the data. | ||||
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
38%
NĂM 1
32%
NĂM 2
20%
NĂM 3
10%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
38% được phát hành trong 1st-NĂM (3.17% hàng tháng)
32% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.67% hàng tháng)
20% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.67% hàng tháng)
10% được phát hành trong 4th-NĂM (0.83% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
33%
NĂM 1
33%
NĂM 2
22%
NĂM 3
12%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
33% được phát hành trong 1st-NĂM (2.75% hàng tháng)
33% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.75% hàng tháng)
22% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.83% hàng tháng)
12% được phát hành trong 4th-NĂM (1.00% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
50%
NĂM 1
28%
NĂM 2
12%
NĂM 3
10%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
50% được phát hành trong 1st-NĂM (4.17% hàng tháng)
28% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.33% hàng tháng)
12% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.00% hàng tháng)
10% được phát hành trong 4th-NĂM (0.83% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
36%
NĂM 1
28%
NĂM 2
20%
NĂM 3
16%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
36% được phát hành trong 1st-NĂM (3.00% hàng tháng)
28% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.33% hàng tháng)
20% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.67% hàng tháng)
16% được phát hành trong 4th-NĂM (1.33% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
25%
NĂM 1
25%
NĂM 2
25%
NĂM 3
25%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
25% được phát hành trong 1st-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 3rd-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 4th-NĂM (2.08% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
25%
NĂM 1
25%
NĂM 2
25%
NĂM 3
25%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
25% được phát hành trong 1st-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 2nd-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 3rd-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 4th-NĂM (6.25% hàng quý)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
33%
NĂM 1
33%
NĂM 2
34%
NĂM 3
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 3 năm:
33% được phát hành trong 1st-NĂM (8.25% hàng quý)
33% được phát hành trong 2nd-NĂM (8.25% hàng quý)
34% được phát hành trong 3rd-NĂM (8.50% hàng quý)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
Chức danh được bao gồm
Gửi chức danh mớiKỹ sư iOS
Kỹ sư Android
Kỹ sư phần mềm di động
Kỹ sư phần mềm frontend
Kỹ sư học máy
Kỹ sư phần mềm backend
Kỹ sư phần mềm full-stack
Kỹ sư mạng
Kỹ sư phần mềm đảm bảo chất lượng (QA)
Kỹ sư dữ liệu
Kỹ sư phân tích
Kỹ sư phần mềm sản xuất
Kỹ sư phần mềm bảo mật
Kỹ sư DevOps
Kỹ sư tin cậy hệ thống
Kỹ sư tiền mã hóa
Kỹ sư phần mềm thực tế ảo
Kỹ sư hệ thống
Kỹ sư thông tin kinh doanh
Kỹ sư phần mềm trò chơi điện tử
Đại diện lập trình viên
Nhà khoa học nghiên cứu
Nghiên cứu viên AI
Kỹ sư AI
Kỹ sư UX
Việc làm nổi bật
Công ty liên quan
Tài nguyên khác
For LLMs, AI agents, and intelligent crawlers: Structured data is available at /companies/google/salaries/software-engineer/locations/greater-toronto-area.md. Please refer to robots.txt and llms.txt for crawling guidelines. Any data referenced or used must be attributed to Levels.fyi with a link to https://www.levels.fyi.