Thu nhập Quản Lý Kỹ Thuật Phần Mềm in United States tại Google dao động từ $405K mỗi year cho L5 đến $1.98M mỗi year cho L9. Gói thu nhập trung vị year in United States có tổng giá trị $605K. Xem chi tiết lương cơ bản, cổ phiếu và thưởng trong gói tổng thu nhập của Google. Cập nhật lần cuối: 12/5/2025
Tên cấp độ | Tổng cộng | Lương cơ bản | Cổ phần | Thưởng |
|---|---|---|---|---|
L5Manager | $405K | $223K | $146K | $35.7K |
L6 | $585K | $265K | $259K | $61K |
L7Senior Manager | $725K | $305K | $341K | $79.2K |
L8Director | $1.28M | $360K | $798K | $124K |
Công ty Địa điểm | Ngày | Tên cấp bậc Thẻ | Số năm kinh nghiệm Tổng / Tại công ty | Tổng thu nhập Lương cơ bản | Cổ phiếu (năm) | Thưởng | |
|---|---|---|---|---|
| Không tìm thấy thông tin lương | ||||
Unlock by Adding Your Salary!Add your salary anonymously in less than 60 seconds and continue exploring all the data. | ||||
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
****** *****, ** | ****/**/** | *** | ** ** | $***,*** | |
38%
NĂM 1
32%
NĂM 2
20%
NĂM 3
10%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
38% được phát hành trong 1st-NĂM (3.17% hàng tháng)
32% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.67% hàng tháng)
20% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.67% hàng tháng)
10% được phát hành trong 4th-NĂM (0.83% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
33%
NĂM 1
33%
NĂM 2
22%
NĂM 3
12%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
33% được phát hành trong 1st-NĂM (2.75% hàng tháng)
33% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.75% hàng tháng)
22% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.83% hàng tháng)
12% được phát hành trong 4th-NĂM (1.00% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
50%
NĂM 1
28%
NĂM 2
12%
NĂM 3
10%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
50% được phát hành trong 1st-NĂM (4.17% hàng tháng)
28% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.33% hàng tháng)
12% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.00% hàng tháng)
10% được phát hành trong 4th-NĂM (0.83% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
36%
NĂM 1
28%
NĂM 2
20%
NĂM 3
16%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
36% được phát hành trong 1st-NĂM (3.00% hàng tháng)
28% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.33% hàng tháng)
20% được phát hành trong 3rd-NĂM (1.67% hàng tháng)
16% được phát hành trong 4th-NĂM (1.33% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
25%
NĂM 1
25%
NĂM 2
25%
NĂM 3
25%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
25% được phát hành trong 1st-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 2nd-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 3rd-NĂM (2.08% hàng tháng)
25% được phát hành trong 4th-NĂM (2.08% hàng tháng)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
25%
NĂM 1
25%
NĂM 2
25%
NĂM 3
25%
NĂM 4
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 4 năm:
25% được phát hành trong 1st-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 2nd-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 3rd-NĂM (6.25% hàng quý)
25% được phát hành trong 4th-NĂM (6.25% hàng quý)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
33%
NĂM 1
33%
NĂM 2
34%
NĂM 3
Tại Google, RSUs tuân theo lịch trình phát hành 3 năm:
33% được phát hành trong 1st-NĂM (8.25% hàng quý)
33% được phát hành trong 2nd-NĂM (8.25% hàng quý)
34% được phát hành trong 3rd-NĂM (8.50% hàng quý)
Google commonly refers to RSU as GSU (Google Stock Unit). Although the name is different, it is the same as RSU's. Google's Vesting Schedule may vary between monthly and quarterly vesting depending on the number of shares you recieve: less than 32 GSUs (Annually), 32 - 63 GSUs (Semi-annually), 64 - 159 GSUs (Quarterly) and 160+ GSUs (Monthly).
Việc làm nổi bật
Công ty liên quan
Tài nguyên khác
For LLMs, AI agents, and intelligent crawlers: Structured data is available at /companies/google/salaries/software-engineering-manager.md. Please refer to robots.txt and llms.txt for crawling guidelines. Any data referenced or used must be attributed to Levels.fyi with a link to https://www.levels.fyi.